Bảng kỹ thuật cho TC7030
Chiều cao đứng tự do (m) | 51,7 | ||||
Chiều cao tối đa có tệp đính kèm (m) | 186,7 | ||||
Phạm vi làm việc có thể được điều chỉnh (m) | 40、45、50、55、60、65、70 | ||||
Phạm vi làm việc (m) | 3.1-70 | ||||
Tải trọng nâng tối đa (t) | 12 | ||||
Tải trọng mẹo @ 70m (t) | 3.0 | ||||
cơ cấu tời | Ngã | 2 | 4 | ||
Tải trọng nâng (t) | 0-3 | 0-6 | 0-6 | 0-12 | |
Tốc độ (m/phút) | 0-92 | 0-46 | 0-46 | 0-23 | |
động cơ | 55LVF30 55Kw | ||||
Cơ chế xe đẩy | Tốc độ (m/phút) | 13-38-58 | |||
động cơ | 120JXL 120N.m | ||||
Cơ chế xoay (VFD+PLC) | Tốc độ (vòng/phút) | 0-0,7 | |||
động cơ | RCV185 2X145N.m | ||||
Tốc độ leo dốc (m/phút) | 0,5 | ||||
Đối trọng (t) | 26 | ||||
Kích thước phần cột (L×W×H)m | 2×2×3( loại cột bảng điều khiển ) | ||||
Nhiệt độ làm việc | -20-+40℃ | ||||
Tổng cộngPnợ (KW) | 95 | ||||
Yêu cầu cung cấp điện (KVA) | 255KVA cho máy phát điện | ||||
Loại cáp ( trong phạm vi 30 mét từ nguồn điện của trang web đến điểm thấp hơn hộp điện của cẩu tháp) | 60mm2 (3+2, 5 lõi) | ||||
Điện áp khởi động & dòng điện | 380V×95%=361V 260A | ||||
Điện áp & dòng điện làm việc định mức | 380V 146A |
Đang tải biểu đồ
70 mchiều dài cần cẩu:
r(m) | 2,5-25m | 25 | 30 | 35 | 40 | 45 | 50 | 55 | 60 | 65 | 70 | |
a=2 (t) | CHÚNG TA | 5,9 | 5.15 | 4,54 | 4,05 | 3,64 | 3,29 | 3.0 | ||||
a=4 (t) | 12t | 9.41 | 7,51 | 6.3 | 5,7 | 4,95 | 4,34 | 3,85 | 3,44 | 3.09 | 2,8 | |
thamchiều dài cần cẩu:
R (m) | 2,5- 25m | 25 | 35 | 40 | 45 | 50 | 55 | 60 | 65 | |
a=2 (t) | CHÚNG TA | 6 | 5.3 | 4,68 | 4.17 | 3,75 | 3.4 | |||
a=4 (t) | 12t | 9,69 | 6,37 | 6 | 5.1 | 4,48 | 3,97 | 3,55 | 4,5 | |
60mchiều dài cần cẩu:
R (m) | Ahhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhh | 30 | 35 | 40 | 45 | 50 | 55 | 60 |
a=2 (t) | CHÚNG TA 6 | 5,36 | 4,73 | 4,22 | 3,8 | |||
a=4 (t) | 12t-- | 7,83 | 6,45 | 6 | 5.16 | 4,53 | 4.02 | 3.6 |
55tôichiều dài cần cẩu:
R (m) | Aaaaaaaaaaaaaaaaa | 30 | 35 | 40 | 45 | 50 | 55 |
a=2 (t) | CHÚNG TA | 5,7 | 5.04 | 4,5 | |||
a=4 (t) | 12t | 8,35 | 6,89 | 6 | 5,5 | 4,84 | 4.3 |