TÊN SẢN PHẨM:Xe nâng điện WP-LPT22

GIỚI THIỆU SẢN PHẨM

xe tải pallet điện
WP-LPT22
Với bánh lái DANFOSS
Với bộ điều khiển DANFOSS
nhiệm vụ nặng nề thiết kế
Xe nâng điện 2200kgs này được thiết kế với công nghệ mới nhỏ gọn.
Được trang bị bệ và bảo vệ cánh tay giúp người vận hành cảm thấy thoải mái hơn, đồng thời nâng cao hiệu quả làm việc;
Phù hợp với EN 1726 n EN 1175-1
Động cơ truyền động mạnh mẽ trong công nghệ AC 3 pha.

1. Hiệu suất ban đầu (bắt đầu ổn định)
2. Khả năng leo dốc (rất dễ leo ở độ dốc 8%)
3. Tiết kiệm năng lượng (khi giảm tốc, lên dốc hoặc đạp phanh đều có thể phục hồi năng lượng)
4. Điện lực tỉnh (tiết kiệm 105-15% điện năng so với loại DC)
5. Kinh tế với chi phí dịch vụ (bảo trì miễn phí cho động cơ và điều khiển điện tử)
6. Dễ vận hành và đáng tin cậy trong công việc

1KG=2.2LB 1INCH=25.4MM

Đặc trưng1.2Mô hình sản xuấtWP-LPT22AC
1.3Nguồn điện (điện, dầu diesel, xăng, gas, điện lưới)điện
1.4Loại hoạt động (tay, người đi bộ, đứng, người lái ngồi, nhặt hàng)Đi bộ
1,5Công suất/tải định mứcQKg2200
1.6Khoảng cách trung tâm tảiC mm600
1.8tải khoảng cáchX mm963/1033
1.9chiều dài cơ sởy mm1368
tạ2.1Trọng lượng (bao gồm cả pin)Kilôgam512
2.2Tải trọng đầu trục/đầu truyền tảiKilôgam1082/1630
2.3Tải trọng trục đầu truyền động không tải/đầu tảiKilôgam399/113
bánh xe
các loại
3.1Lốp xe (cao su, Vulkollan, khí nén, polyurethane)polyuretan
3.2Kích thước lốp kết thúc ổ đĩammΦ230x75
3.3Kết thúc tải cỡ lốpmm2xΦ84x70/Φ84x93
3.4Bánh xe đẩy (kích thước)2xΦ100x40
3,5Bánh xe, số(x=bánh dẫn động)đầu truyền động/đầu tải1x -2/2 hoặc 1x -2/4
3.6Theo dõi chiều rộng (phía trước) ổ đĩa cuốib10mm540
3.7Theo dõi chiều rộng (phía sau) kết thúc tảiw11mm380/525
kích thước4.4Chiều cao thang máyh3 mm120
4,9Chiều cao máy xới ở vị trí trung tínhh14mm1323
4.15Chiều cao ngã ba hạ xuốngh13mm85
4.19Tổng chiều dàil1 mm1815/1885
4.2Chiều dài đến mặt trước của ngã bal2 mm665
4.21chiều rộng tổng thểb1 mm726
4,22Kích thước ngã bas/e/l mm60/160/1150(1220)
4,25Chiều rộng ngã ba tổng thểb5mm540/685
4,32Khoảng sáng gầm xe, tâm trục cơ sởm2 mm25
4,34Lối đi làm việc với pallet 800x1200 theo chiều dọcAst mm2305/2344
4,35quay trong phạm vitiếng Nhật1640/1710
Hiệu suất5.1Tốc độ di chuyển có tải/không tảikm/h5,8/6,0
5.2Tốc độ nâng có tải/không tảimm/giây35/19
5.3Giảm tốc độ có tải/không tảimm/giây30/27
5,8Khả năng phân loại có tải/không tải%15/9
5.1phanhđiện-từ
Điện
động cơ
6.1Lái xe máykw1.5(AC)
6.2động cơ nângkw0,8
6.3Pin acc. Gửi BS, số 1)3VBS
6.4Điện áp ắc quy, dung lượng bình thường K5 1)V/À24/210
6,5Trọng lượng pin +/-5%Kilôgam185
Kích thước pin l/w/h 1)mm677/196/570
Khác8.1Loại điều khiển ổ đĩaĐiều khiển MOSFET AC
8.4Mức âm thanh, ngang tai người láidB(A)
góc quay180